ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dabbling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dabbling


dabbling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự quan tâm hời hợt
  His dabbling in philosophy
  việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
  hiểu biết qua loa
He has only a dabbling of french →Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…