dabbling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quan tâm hời hợt
His dabbling in philosophy
việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
hiểu biết qua loa
He has only a dabbling of french →Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp
* danh từ
sự quan tâm hời hợt
His dabbling in philosophy
việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
hiểu biết qua loa
He has only a dabbling of french →Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp