EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dachshunds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dachshunds
dachshund /'dækshund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)
← Xem thêm từ dachshund
Xem thêm từ dacoit →
Từ vựng liên quan
ac
ch
d
da
dachshund
hun
sh
shu
shun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…