EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dacoit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dacoit
dacoit /də'kɔit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) giặc, cướp có vũ trang
← Xem thêm từ dachshunds
Xem thêm từ dacoity →
Từ vựng liên quan
ac
co
coi
d
da
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…