EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dactylogy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dactylogy
dactylogy /,dækti'lɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay
← Xem thêm từ dactylography
Xem thêm từ dactylologies →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
da
dactyl
lo
log
logy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…