EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dactylologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dactylologies
dactylology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<ngôn> ngôn ngữ ngón tay
← Xem thêm từ dactylogy
Xem thêm từ dactylology →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
da
dactyl
gi
lo
log
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…