EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dairies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dairies
dairy /'deəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
cửa hàng bơ sữa
trại sản suất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)
← Xem thêm từ daiquiris
Xem thêm từ dairy →
Từ vựng liên quan
ai
air
d
da
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…