ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dairies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dairies


dairy /'deəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi trữ và sản xuất bơ sữa
  cửa hàng bơ sữa
  trại sản suất bơ sữa
  sự sản xuất bơ sữa
  bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…