EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daiquiris
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daiquiris
daiquiri
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh
← Xem thêm từ daiquiri
Xem thêm từ dairies →
Từ vựng liên quan
ai
d
da
daiquiri
iq
iris
is
qu
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…