ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dairy farm 29972 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

dairy /'deəri/

Phát âm

Xem phát âm dairy »

Ý nghĩa

danh từ


  nơi trữ và sản xuất bơ sữa
  cửa hàng bơ sữa
  trại sản suất bơ sữa
  sự sản xuất bơ sữa
  bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)

Xem thêm dairy »
Kết quả #2

farm /fɑ:m/

Phát âm

Xem phát âm farm »

Ý nghĩa

danh từ


  trại, trang trại, đồn điền
  nông trường
a collective farm → nông trường tập thể
a state farm → nông trường quốc doanh
  khu nuôi thuỷ sản
  trại trẻ
  (như) farm house

ngoại động từ


  cày cấy, trồng trọt
  cho thuê (nhân công)
  trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
  trưng (thuê)

nội động từ


  làm ruộng

Xem thêm farm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…