Kết quả #1
dairy /'deəri/
Phát âm
Xem phát âm dairy »Ý nghĩa
danh từ
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
cửa hàng bơ sữa
trại sản suất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa) Xem thêm dairy »
Kết quả #2
farm /fɑ:m/
Phát âm
Xem phát âm farm »Ý nghĩa
danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
a collective farm → nông trường tập thể
a state farm → nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
trại trẻ
(như) farm house
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
trưng (thuê)
nội động từ
làm ruộng Xem thêm farm »