EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dairymen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dairymen
dairyman /'deərimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ trại sản xuất bơ sữa
người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa
người bán bơ sữa
← Xem thêm từ dairyman
Xem thêm từ dais →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
d
da
dairy
en
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…