EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daisy-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daisy-chain
daisy-chain /'deizitʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng hoa cúc
← Xem thêm từ daisy
Xem thêm từ daisy-chain bus →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
d
da
dais
daisy
ha
in
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…