EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daisy-cutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daisy-cutter
daisy-cutter /'deizi,kʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên
(thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê)
← Xem thêm từ daisy-chain bus
Xem thêm từ daisy-wheel printer →
Từ vựng liên quan
ai
cut
cutter
d
da
dais
daisy
er
is
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…