ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dale


dale /deil/

Phát âm


Ý nghĩa

* (thơ ca)
  thung lũng (miền bắc nước Anh)
up hill and down dale
  (xem) hill
to curse up hill and down dale
  chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…