dale /deil/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thơ ca)
thung lũng (miền bắc nước Anh)
up hill and down dale
(xem) hill
to curse up hill and down dale
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
* (thơ ca)
thung lũng (miền bắc nước Anh)
up hill and down dale
(xem) hill
to curse up hill and down dale
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào