EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daman
daman /'dæmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con đaman
← Xem thêm từ damagingly
Xem thêm từ damascene →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
d
da
dam
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…