EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damascening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damascening
damascene /,dæmə'si:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
← Xem thêm từ damascenes
Xem thêm từ damask →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
ce
d
da
dam
en
in
ma
ni
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…