ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dames

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dames


dame /deim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phu nhân (bá tước, nam tước...)
  viên quản lý nhà ký túc trường I tơn (Anh)
  (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi

Các câu ví dụ:

1. Da Nang's dames serve up street cuisine Rooftop romance in Da Nang's lofty bars Street cuisine in the coastal city of Da Nang has churned out numerous delicacies that cost hardly more than fifty cents.

Nghĩa của câu:

Đà Nẵng phục vụ ẩm thực đường phố Sự lãng mạn trên tầng thượng trong những quán bar cao cấp ở Đà Nẵng Ẩm thực đường phố ở thành phố biển Đà Nẵng đã mang đến cho bạn vô số món ngon mà giá không quá năm mươi xu.


Xem tất cả câu ví dụ về dame /deim/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…