ex. Game, Music, Video, Photography

Da Nang's dames serve up street cuisine Rooftop romance in Da Nang's lofty bars Street cuisine in the coastal city of Da Nang has churned out numerous delicacies that cost hardly more than fifty cents.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Da Nang's dames serve up street cuisine Rooftop romance in Da Nang's lofty bars Street cuisine in the coastal city of Da Nang has churned out numerous delicacies that cost hardly more than fifty cents.

Nghĩa của câu:

Đà Nẵng phục vụ ẩm thực đường phố Sự lãng mạn trên tầng thượng trong những quán bar cao cấp ở Đà Nẵng Ẩm thực đường phố ở thành phố biển Đà Nẵng đã mang đến cho bạn vô số món ngon mà giá không quá năm mươi xu.

cent


Ý nghĩa

@cent /sent/
* danh từ
- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)
=red cent+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
!I don't care a cent
- (xem) care

@cent
- (Tech) cent (khoảng cách âm thanh

@cent
- một trăm per c. phần trăm (%)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…