EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damsel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damsel
damsel /'dæmzəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
← Xem thêm từ dams
Xem thêm từ damsels →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
da
dam
dams
el
ms
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…