EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dariole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dariole
dariole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuôn nhỏ để làm bánh, kem
← Xem thêm từ daringness
Xem thêm từ darjeeling →
Từ vựng liên quan
d
da
ole
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…