EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
darkish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
darkish
darkish /'dɑ:kiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi tối, mờ mờ
hơi đen (tóc)
← Xem thêm từ darkies
Xem thêm từ darkle →
Từ vựng liên quan
ark
d
da
dark
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…