EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
darning-needle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
darning-needle
darning-needle /'dɑ:niɳ,ni:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kim mạng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn
← Xem thêm từ darning
Xem thêm từ darns →
Từ vựng liên quan
d
da
darn
darning
in
nee
Need
need
needle
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…