ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ darter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng darter


darter /'dɑ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phóng (lao...)
  (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…