EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
darter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
darter
darter /'dɑ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phóng (lao...)
(động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
← Xem thêm từ darted
Xem thêm từ darters →
Từ vựng liên quan
art
d
da
dart
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…