EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dartle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dartle
dartle /'dɑ:tl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cứ phóng, cứ lao tới
← Xem thêm từ darting
Xem thêm từ dartre →
Từ vựng liên quan
art
d
da
dart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…