EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dash-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dash-board
dash-board
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) bảng dụng cụ (đo)
← Xem thêm từ dash
Xem thêm từ dashboard →
Từ vựng liên quan
as
ash
bo
boa
boar
board
d
da
dash
oar
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…