ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dash-board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dash-board


dash-board

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) bảng dụng cụ (đo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…