ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dashers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dashers


dasher /'dæʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn diện, người chịu diện
  người hay loè, người hay phô trương
  que đánh sữa (để lấy bơ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…