EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dashers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dashers
dasher /'dæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn diện, người chịu diện
người hay loè, người hay phô trương
que đánh sữa (để lấy bơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)
← Xem thêm từ dasher
Xem thêm từ dashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
d
da
dash
dasher
er
he
her
hers
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…