EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dashiki
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dashiki
dashiki
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)
← Xem thêm từ dashes
Xem thêm từ dashikis →
Từ vựng liên quan
as
ash
d
da
dash
hi
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…