EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dauber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dauber
dauber /'dɔ:bə/ (daubster) /'dɔ:bstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi
← Xem thêm từ daubed
Xem thêm từ daubers →
Từ vựng liên quan
be
d
da
daub
daube
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…