EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daven
daven
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
tụng kinh hằng ngày (Do thái giáo)
← Xem thêm từ dauphins
Xem thêm từ davenport →
Từ vựng liên quan
av
ave
d
da
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…