EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daw
daw /dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) quạ gáy xám
← Xem thêm từ davy lamp
Xem thêm từ dawdle →
Từ vựng liên quan
d
da
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…