ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dawdle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dawdle


dawdle /'dɔ:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lãng phí (thời gian)
to dawdle away one's time → lãng phí thời gian

nội động từ


  lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
  làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…