ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dazzling 30507 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

dazzling /'dæzliɳ/

Phát âm

Xem phát âm dazzling »

Ý nghĩa

tính từ


  sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
dazzling diamonds → những viên kim cương
  làm sững sờ, làm kinh ngạc

Xem thêm dazzling »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…