EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DC (Data Channel)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DC (Data Channel)
DC (Data Channel)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kênh dũ kiện
← Xem thêm từ DC component
Xem thêm từ DC (Digital Computer) →
Từ vựng liên quan
an
at
ch
cha
channel
d
da
Data
data
dc
el
ha
han
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…