EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DCF
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DCF
DCF
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.
+ Xem DISCOUNTED CASH FLOW ANALYSIS.
← Xem thêm từ DCE (Distributed Computing Environment)
Xem thêm từ DCM (Disk Cache Memory) →
Từ vựng liên quan
d
dc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…