EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DCE (Distributed Computing Environment)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DCE (Distributed Computing Environment)
DCE (Distributed Computing Environment)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) môi trường vi tính phân bố
← Xem thêm từ DCE (Data Communication Equipment)
Xem thêm từ DCF →
Từ vựng liên quan
but
ce
co
com
comp
computing
d
dc
distribute
distributed
en
ent
environ
environment
in
iron
is
me
men
mp
nt
om
on
put
ri
rib
st
str
ted
ti
tin
ting
tri
tribute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…