EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ddt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ddt
ddt
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thuốc diệt côn trùng, thuốc DDT dichlorodiphenyl trichloroethane
← Xem thêm từ dde
Xem thêm từ ddvp →
Từ vựng liên quan
d
dd
dt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…