EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
de facto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
de facto
de facto /di:'fæktou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
về thực tế (không chính thức)
de_facto recognition of a state
→ sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
@de facto
(Tech) thực tế, mặc nhiên
← Xem thêm từ De-Broglie wave
Xem thêm từ de facto standard →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
fa
fact
facto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…