EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
de rigueur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
de rigueur
de rigueur
Phát âm
Ý nghĩa
đặc ngữ
có tính cách bắt buộc
← Xem thêm từ de luxe
Xem thêm từ de trop →
Từ vựng liên quan
d
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…