ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ de rigueur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng de rigueur


de rigueur

Phát âm


Ý nghĩa

  đặc ngữ
  có tính cách bắt buộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…