EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
de trop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
de trop
de trop /də'trou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vị ngữ thừa
← Xem thêm từ de rigueur
Xem thêm từ deacidification →
Từ vựng liên quan
d
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…