EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deafen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deafen
deafen /'defn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
át (tiếng)
(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
← Xem thêm từ deaf-mutism
Xem thêm từ deafened →
Từ vựng liên quan
afe
d
deaf
ea
en
fen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…