dear /diə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
a dear friend → người bạn thân
he is very dear to us → anh ấy rất thân với chúng tôi
kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
dear Mr Ba → kính thưa ông Ba
dear Sir → thưa ngài
đáng yêu, đáng mến
what a dear child → thằng bé đáng yêu quá!
thiết tha, chân tình
dear wishes → đất, đất đỏ
a dear year → một năm đắt đỏ
a dear shop → cửa hàng hay bán đắt
'expamle'>to hold someone dear
yêu mến ai, yêu quý ai
to run for dear life
(xem) life
danh từ
người thân mến, người yêu quý
=my dear → em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
(thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
what dears they are → chúng nó mới đáng yêu làm sao!
* phó từ+ (dearly)
/'diəli/
đắt
to pay dear for something → phải trả cái gì một giá đắt
thân mến, yêu mến, thương mến
* thán từ
trời ơi'expamle'>, than ôi! ((cũng) dear me)
=oh dear, my head aches! → trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!