ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dears

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dears


dear /diə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
a dear friend → người bạn thân
he is very dear to us → anh ấy rất thân với chúng tôi
  kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
dear Mr Ba → kính thưa ông Ba
dear Sir → thưa ngài
  đáng yêu, đáng mến
what a dear child → thằng bé đáng yêu quá!
  thiết tha, chân tình
dear wishes → đất, đất đỏ
a dear year → một năm đắt đỏ
a dear shop → cửa hàng hay bán đắt
'expamle'>to hold someone dear
  yêu mến ai, yêu quý ai
to run for dear life
  (xem) life

danh từ


  người thân mến, người yêu quý
=my dear → em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
  (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
what dears they are → chúng nó mới đáng yêu làm sao!
* phó từ+ (dearly)
/'diəli/
  đắt
to pay dear for something → phải trả cái gì một giá đắt
  thân mến, yêu mến, thương mến
* thán từ
  trời ơi'expamle'>, than ôi! ((cũng) dear me)
=oh dear, my head aches! → trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…