ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dearth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dearth


dearth /də:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu, sự khan hiếm
a dearth of workmen → sự thiếu nhân công
  sự đói kém
in time of dearth → trong thời kỳ đói kém

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…