ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deary


deary /'diəri/ (dearie) /'diəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…