EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deary
deary /'diəri/ (dearie) /'diəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi)
← Xem thêm từ dearth
Xem thêm từ deasil →
Từ vựng liên quan
d
dear
ea
ear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…