ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deave


deave

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm inh tai
  quấy nhiễu bằng cách làm inh tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…