EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deave
deave
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm inh tai
quấy nhiễu bằng cách làm inh tai
← Xem thêm từ deathsman
Xem thêm từ deb →
Từ vựng liên quan
av
ave
d
ea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…