ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debacle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debacle


debacle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc băng tan trên sông
  sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…