ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debâcle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debâcle


debâcle /dei'bɑ:kl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)
  dòng nước lũ
  sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)
  sự sụp đổ (của một chính phủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…