EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debilitated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debilitated
debilitate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
(y học) làm yếu sức
← Xem thêm từ debilitate
Xem thêm từ debilitates →
Từ vựng liên quan
at
ate
bi
d
deb
debilitate
it
ita
li
lit
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…