ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deceits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deceits


deceit /di'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt
  bề ngoài giả dối
  mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…