EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declivity
declivity /di'kliviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dốc, chiều dốc
← Xem thêm từ declivitous
Xem thêm từ declivous →
Từ vựng liên quan
d
dec
ec
it
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…