ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ declutch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declutch


declutch /'di:'klʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…