ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deem


deem /di:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
I deem it necessary to help him → tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
to deem it one's duty → coi đó là nhiệm vụ của mình
to deem highly of... → đánh giá cao về... (ai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…