ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deems

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deems


deem /di:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
I deem it necessary to help him → tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
to deem it one's duty → coi đó là nhiệm vụ của mình
to deem highly of... → đánh giá cao về... (ai...)

Các câu ví dụ:

1. The Vietnamese government is attempting to halt the circulation online of images from beauty pagents, concerts and other events that it deems 'immoral'.


Xem tất cả câu ví dụ về deem /di:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…